Trang chủTCKRC • IST
add
Kirac Glz Tkn Mt Mkn Int Elk Sny v Tct A
Giá đóng cửa hôm trước
36,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,36 ₺ - 38,38 ₺
Phạm vi một năm
21,54 ₺ - 43,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T TRY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,56 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 28,16 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -25,92 Tr | 78,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | 79,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,64 Tr | 8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,88 Tr | 603,83% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 54,47% |
Tổng nợ | 753,55 Tr | -27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,92 Tr | 78,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,28 Tr | -135,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,57 Tr | 77,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,06 Tr | 82,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,58 Tr | -531,45% |
Dòng tiền tự do | 182,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
140